So sánh Samsung Galaxy S21 Ultra và Samsung Galaxy Note 20 Ultra
· Gần đây những tin đồn về Samsung Galaxy S21 Series nhận được sự săn đón và quan tâm rất lớn từ các fan của Samsung.
· Samsung S21 Series được xem là sản phẩm có khả năng cạnh tranh nhất của Samsung với Iphone 12 Series
(Lưu ý: Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S21 Ultra mới chỉ đang ở mức dự kiến, chưa hoàn toàn chính xác)
| Samsung Galaxy S21 Ultra | Samsung Galaxy Note 20 Ultra | |
| TỔNG QUAN | ||
| Hãng sản xuất | Samsung | Samsung |
| Chính thức ra mắt | (Khoảng) 3 tháng đầu năm 2021 | 21/08/2020 |
| Giá (khoảng) | Chưa xác định | 27.000.000 VNĐ |
| NGOẠI HÌNH | ||
| Màu sắc | Đen, Bạc | Đồng Ánh Kim, Xanh, Xám |
| Kích thước máy | Chưa xác định | 164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
| Cân nặng | 214 g | 208 g |
| MÀN HÌNH | ||
| Kích thước màn hình | 6.9 inches | 6.9 inches |
| Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels | 1440 x 3088 pixels |
| Loại kính | Màn hình: Kính (Gorilla Glass) Mặt lưng: Kính (Gorilla Glass), Khung nhôm | Màn hình: Kính (Gorilla Glass Victus) Mặt lưng: Kính (Gorilla Glass Victus), Khung thép không gỉ |
| Tần số quét | 120Hz | 120Hz |
| Kiểu hiển thị | Dynamic AMOLED 2X (600nits) | Dynamic AMOLED 2X (430nits) |
| Tỷ lệ màn hình | 20:9 | 20:9 |
| CAMERA | ||
| Camera sau | Camera chính: 108MP Camera tele: 12MP Camera tele: 10MP Camera góc siêu rộng: 12MP | Camera chính: 108MP Camera tele: 12MP Camera góc siêu rộng: 12MP |
| Đèn Flash | Có | Có |
| HDR | Tự động | Tự động |
| Camera trước | Độ phân giải: 40MP, HDR | Độ phân giải: 10MP, HDR |
| Video | Camera sau: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS Camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30fps | Camera sau: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS Camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
| LOA | ||
| Loa | Có, Loa với âm thanh nổi | Có, Loa với âm thanh nổi |
| Rắc cắm tai nghe (3.5mm) | Không | Không |
| Trợ lý ảo | Bixby | Bixby |
| BỘ VI XỬ LÝ | ||
| CPU | Snapdragon 875 | Snapdragon 865 (7nm+) |
| GPU | Adreno 650 | Adreno 650 |
| BỘ NHỚ | ||
| Dung lượng bộ nhớ trong | 128GB/12GB RAM, 256GB/12GB RAM 512GB/16GB RAM | 128GB/12GB RAM, 256GB/12GB RAM 512GB/12GB RAM |
| Thẻ nhớ | Không hỗ trợ | Hỗ trợ đến 1TB |
| PIN | ||
| Dung lượng | 5000mAh | 4500mAh |
| Sạc pin | Sạc nhanh 25W | Sạc nhanh 25W |
| Cổng sạc | USB Type-C | USB Type-C |
| KẾT NỐI | ||
| Kết nối | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Bluetooth | 5.1 | 5.0 |
| NFC | Có | Có |
| Sim | 1 hoặc 2 Sim | 1 hoặc 2 Sim |
| HỆ ĐIỀU HÀNH | ||
| Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.0 | Android 10, One UI 2.5 |
| BẢO MẬT | ||
| Cảm biến | Vân tay Dưới màn hình Nhận diện khuôn mặt | Vân tay Dưới màn hình Nhận diện khuôn mặt |