| | Samsung Galaxy S21 Plus | Iphone 12 Pro Max |
| TỔNG QUAN | | |
| Hãng sản xuất | Samsung | Apple |
| Chính thức ra mắt | Chưa xác định | 13/11/2020 |
| Giá (khoảng) | Chưa xác định | Từ 33.000.000 VNĐ |
| NGOẠI HÌNH | | |
| Màu sắc | Đen, Bạc, Tím | Xám, Bạc, Xanh dương, Vàng đồng |
| Kích thước máy | Chưa xác định | 160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
| Cân nặng | 182 g | 228 g |
| MÀN HÌNH | | |
| Kích thước màn hình | 6.7 inches | 6.7 inches |
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels | 1284 x 2778 pixels |
| Loại kính | Màn hình: Kính (Gorilla Glass) Mặt lưng: Nhựa, Khung nhôm | Màn hình: Kính (Gorilla Glass) Mặt lưng: Kính (Gorilla Glass), Khung thép không gỉ |
| Kiểu hiển thị | Dynamic AMOLED 2X (tối đa 1600 nits) | Super Retina XDR OLED (800-1200 nits) |
| Tỷ lệ màn hình | 20:9 | 19.5:9 |
| Tần số quét | 120Hz | 60Hz |
| CAMERA | | |
| Camera sau | Camera góc rộng: 12MP Camera tele: 64MP Camera góc siêu rộng: 12MP | Camera góc rộng: 12MP Camera tele: 12MP Camera góc siêu rộng: 12MP |
| Đèn Flash | Có | Có, Đèn Flash kép 2 tone màu |
| HDR | Tự động | Có |
| Camera trước | Độ phân giải: 10MP, HDR tự động | Độ phân giải: 12MP, HDR |
| Video | Camera sau: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS Camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30fps | Camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. Camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| LOA | | |
| Loa với âm thanh nổi | Có | Có |
| Rắc cắm tai nghe (3.5mm) | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ |
| BỘ VI XỬ LÝ | | |
| CPU | Snapdragon 888 | Apple A14 Bionic (5 nm) |
| GPU | Adreno 660 | Apple GPU (4-core graphics) |
| BỘ NHỚ | | |
| Dung lượng bộ nhớ trong | 128GB/12GB RAM, 256GB/12GB RAM, 512GB/12GB RAM | 128GB/6GB RAM, 256GB/6GB RAM, 512GB/6GB RAM |
| Thẻ nhớ | Chưa xác định | microSDXC |
| PIN | | |
| Dung lượng | 4800mAh | 3687mAh |
| Sạc nhanh | 25W (PD 3.0) | 20W (PD 2.0) |
| Sạc không dây | PMA 15W | Qi từ tính 15W |
| Cổng sạc | Type C 3.2 | Lighting 2.0 |
| KẾT NỐI | | |
| Kết nối | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Bluetooth | 5.1 | 5.0 |
| NFC | Có | Có |
| Sim | 1 hoặc 2 Sim | 1 hoặc 2 Sim |
| HỆ ĐIỀU HÀNH | | |
| Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.0 | iOS 14.1, upgradable to iOS 14.2 |
| BẢO MẬT | | |
| Cảm biến | Vân tay dưới màn hình | Gương mặt |